Hệ thống quản lý
Phân hệ QLVB & ĐH
Phân hệ Quản lý Hồ sơ một cửa
Quản lý Đề tài dự án
Quản lý Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
Quản lý Cán bộ công viên chức
Các phân hệ nghiệp vụ
Thư điện tử
Trang thông tin điện tử
Đổi mật khẩu
|
Đăng nhập
Thông báo
Đề cương
Kết quả
Thông tin đề tài dự án
Tên đề tài, dự án:
(*)
Nghiên cứu các giải pháp tổng hợp phòng trừ bệnh nấm hồng hại trên cây chanh tại Long An
Cấp quản lý/ đề tài:
(*)
select
Đề tài cấp nhà nước
Đề tài cấp bộ
Đề tài cấp cơ sở
Đề tài cấp tỉnh, thành phố
Dự án giao trực tiếp
Dự án ứng dụng
Dự án sản xuất thử nghiệm
Chương trình hợp tác
Đề tài khác
Lĩnh vực nghiên cứu:
(*)
Khoa học tự nhiên ( 1 )
Toán học và thống kê ( 101 )
Toán học cơ bản ( 10101 )
Toán học ứng dụng ( 10102 )
Thống kê (Những vấn đề nghiên cứu thống kê ứng dụng trong từng lĩnh vực, từng ngành cụ thể được xếp vào lĩnh vực, ngành tương ứng) ( 10103 )
Toán học và thống kê khác ( 10199 )
Khoa học máy tính và thông tin ( 102 )
Khoa học máy tính ( 10201 )
Khoa học thông tin ( 10202 )
Sinh tin học ( 10203 )
Khoa học máy tính và khoa học thông tin khác. (Các vấn đề phát triển phần cứng xếp vào mục 20206 (Phần cứng và kiến trúc máy tính); Các khía cạnh xã hội của khoa học tính toán và thông tin xếp vào mục 5 - Khoa học xã hội.) ( 10299 )
Vật lý ( 103 )
Vật lý nguyên tử; vật lý phân tử và vật lý hóa học (vật lý các nguyên tử và các phân tử bao gồm va chạm, tương tác bức xạ, cộng hưởng từ; hiệu ứng Moessabauer) ( 10301 )
Vật lý các chất cô đặc (bao gồm cả vật lý chất rắn; siêu dẫn) ( 10302 )
Vật lý hạt và trường ( 10303 )
Vật lý hạt nhân ( 10304 )
Vật lý plasma và chất lỏng (bao gồm cả vật lý bề mặt) ( 10305 )
Quang học (bao gồm cả lade quang học và lade lượng tử) ( 10306 )
Âm học ( 10307 )
Thiên văn học ( 10308 )
Khoa học vũ trụ (bao gồm cả vật lý vũ trụ) ( 10309 )
Khoa học vật lý khác ( 10399 )
Hoá học ( 104 )
Hoá hữu cơ ( 10401 )
Hoá vô cơ và hạt nhân ( 10402 )
Hoá lý ( 10403 )
Hoá học cao phân tử (polyme) ( 10404 )
Điện hóa (pin khô, pin, pin nhiên liệu, ăn mòn kim loại, điện phân) ( 10405 )
Hoá keo ( 10406 )
Hóa phân tích ( 10407 )
Khoa học hoá học khác ( 10499 )
Các khoa học trái đất và môi trường liên quan ( 105 )
Địa chất học ( 10501 )
Khoáng vật học ( 10502 )
Cổ sinh học ( 10503 )
Địa vật lý ( 10504 )
Địa hóa học ( 10505 )
Địa lý tự nhiên ( 10506 )
Núi lửa học ( 10507 )
Trắc địa học và bản đồ học ( 10508 )
Các khoa học môi trường (các khía cạnh xã hội của khoa học môi trường xếp vào mục 507) ( 10509 )
Khí tượng học và các khoa học khí quyển ( 10510 )
Khí hậu học ( 10511 )
Hải dương học ( 10512 )
Thuỷ văn; Tài nguyên nước ( 10513 )
Khoa học trái đất và khoa học môi trường liên quan khác ( 10599 )
Sinh học ( 106 )
Sinh học lý thuyết ( 10601 )
Tế bào học, Mô - phôi học ( 10602 )
Vi sinh vật học ( 10603 )
Vi rút học ( 10604 )
Hoá sinh; phương pháp nghiên cứu hoá sinh ( 10605 )
Sinh học phân tử ( 10606 )
Nấm học ( 10607 )
Lý sinh ( 10608 )
Di truyền học ( 10609 )
Sinh học sinh sản ( 10610 )
Thực vật học ( 10611 )
Động vật học ( 10612 )
Sinh học biển và nước ngọt ( 10613 )
Sinh thái học ( 10614 )
Đa dạng sinh học ( 10615 )
Công nghệ sinh học ( 10616 )
Khoa học sinh học khác ( 10699 )
Khoa học tự nhiên khác ( 199 )
Khoa học kỹ thuật và công nghệ ( 2 )
Kỹ thuật dân dụng ( 201 )
Kỹ thuật kiến trúc ( 20101 )
Kỹ thuật xây dựng ( 20102 )
Kỹ thuật kết cấu và đô thị ( 20103 )
Kỹ thuật giao thông vận tải ( 20104 )
Kỹ thuật thuỷ lợi ( 20105 )
Kỹ thuật địa chất công trình ( 20106 )
Kỹ thuật dân dụng khác ( 20199 )
Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin ( 202 )
Kỹ thuật điện và điện tử ( 20201 )
Người máy và điều khiển tự động ( 20202 )
Tự động hoá (CAD/CAM, v.v..) và các hệ thống điểu khiển, giám sát; công nghệ điều khiển số bằng máy tính (CNC),.. ( 20203 )
Các hệ thống và kỹ thuật truyền thông ( 20204 )
Viễn thông ( 20205 )
Phần cứng và kiến trúc máy tính ( 20206 )
Cơ điện tử; hệ vi cơ điện tử (MEMS),.. ( 20207 )
Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin không xếp vào mục nào khác ( 20299 )
Kỹ thuật cơ khí ( 203 )
Kỹ thuật cơ khí nói chung ( 20301 )
Chế tạo máy nói chung (Chế tạo máy từng ngành xếp vào các ngành cụ thể) ( 20302 )
Chế tạo máy công cụ ( 20303 )
Chế tạo máy động lực ( 20304 )
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy nông nghiệp (bao gồm cả cơ khí bảo quản chế biến, cơ khí lâm nghiệp, thuỷ sản) ( 20305 )
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy thuỷ lợi ( 20306 )
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo ôtô và giao thông ( 20307 )
Kỹ thuật và công nghệ hàng không, vũ trụ ( 20308 )
Kỹ thuật và công nghệ âm thanh ( 20309 )
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy xây dựng ( 20310 )
Kỹ thuật cơ khí tàu thuỷ ( 20311 )
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị khai khoáng ( 20312 )
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị năng lượng ( 20313 )
Kỹ thuật và công nghệ liên quan đến hạt nhân (Vật lý hạt nhân xếp vào mục 10304) ( 20314 )
Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy khác ( 20399 )
Kỹ thuật hóa học ( 204 )
Sản xuất hóa học công nghiệp nói chung (nhà máy, sản phẩm) ( 20401 )
Kỹ thuật quá trình hóa học nói chung ( 20402 )
Kỹ thuật hoá dược ( 20403 )
Kỹ thuật hoá vô cơ ( 20404 )
Kỹ thuật hoá hữu cơ ( 20405 )
Kỹ thuật hoá dầu ( 20406 )
Kỹ thuật hóa học khác ( 20499 )
Kỹ thuật vật liệu và luyện kim ( 205 )
Kỹ thuật nhiệt trong luyện kim ( 20501 )
Kỹ thuật và công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim đen ( 20502 )
Kỹ thuật và công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim màu ( 20503 )
Luyện kim bột ( 20504 )
Cán kim loại; kéo kim loại; sản xuất sản phẩm kim loại; sản xuất ống kim loại, v.v.. ( 20505 )
Luyện các chất bán dẫn ( 20506 )
Vật liệu xây dựng ( 20507 )
Vật liệu điện tử ( 20508 )
Vật liệu kim loại ( 20509 )
Gốm ( 20510 )
Màng mỏng, vật liệu sơn, vật liệu phủ ( 20511 )
Vật liệu composite (bao gồm cả plastic gia cường, gốm kim loại (cermet), các vật liệu sợi tổng hợp và tự nhiên phối hợp;...) ( 20512 )
Gỗ, giấy, bột giấy ( 20513 )
Vải, gồm cả sợi, màu và thuốc nhuộm tổng hợp ( 20514 )
Vật liệu tiên tiến ( 20515 )
Kỹ thuật vật liệu và luyện kim khác; (Vật liệu kích thước nano xếp vào mục 21001 - Vật liệu nano; Vật liệu sinh học xếp vào 20902 - Các sản phẩm sinh học) ( 20599 )
Kỹ thuật y học ( 206 )
Kỹ thuật và thiết bị y học ( 20601 )
Kỹ thuật phân tích mẫu bệnh phẩm ( 20602 )
Kỹ thuật phân tích mẫu thuốc ( 20603 )
Kỹ thuật chẩn đoán bệnh ( 20604 )
Kỹ thuật y học khác ( 20699 )
Kỹ thuật môi trường ( 207 )
Kỹ thuật môi trường và địa chất, địa kỹ thuật ( 20701 )
Kỹ thuật dầu khí (dầu mỏ, khí đốt) (chế biễn dầu khí xếp vào mục 20405) ( 20702 )
Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí ( 20703 )
Viễn thám ( 20704 )
Khai thác mỏ và xử lý khoáng chất ( 20705 )
Kỹ thuật hàng hải, đóng tàu biển (Kỹ thuật cơ khí tàu thuỷ xếp vào 20311) ( 20706 )
Kỹ thuật đại dương ( 20707 )
Kỹ thuật bờ biển ( 20708 )
Kỹ thuật môi trường khác ( 20799 )
Công nghệ sinh học môi trường ( 208 )
Công nghệ sinh học môi trường nói chung ( 20801 )
Xử lý môi trường bằng phương pháp sinh học; các công nghệ sinh học chẩn đoán (chip ADN và thiết bị cảm biến sinh học) ( 20802 )
Đạo đức học trong công nghệ sinh học môi trường ( 20803 )
Công nghệ sinh học môi trường khác ( 20899 )
Công nghệ sinh học công nghiệp ( 209 )
Các công nghệ xử lý sinh học (các quá trình công nghiệp dựa vào các tác nhân sinh học để vận hành quy trình), xúc tác sinh học; lên men ( 20901 )
Các công nghệ sản phẩm sinh học (các sản phẩm được chế tạo sử dụng vật liệu sinh học làm nguyên liệu), vật liệu sinh học, chất dẻo sinh học, nhiên liệu sinh học, các hóa chất được chiết tách từ sinh học, các vật liệu mới có nguồn gốc sinh học. ( 20902 )
Công nghệ sinh học công nghiệp khác ( 20999 )
Công nghệ nano ( 210 )
Các vật liệu nano (sản xuất và các tính chất) ( 21001 )
Các quy trình nano (các ứng dụng ở cấp nano). (Vật liệu sinh học kích thước không phải nano được xếp vào 209) ( 21002 )
Công nghệ nano khác ( 21099 )
Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống ( 211 )
Kỹ thuật thực phẩm ( 21101 )
Kỹ thuật đồ uống ( 21102 )
Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống khác ( 21199 )
Khoa học kỹ thuật và công nghệ khác ( 299 )
Khoa học y, dược ( 3 )
Y học cơ sở ( 301 )
Giải phẫu học và hình thái học (Giải phẫu và hình thái thực vật xếp vào 106 - Sinh học) ( 30101 )
Di truyền học người ( 30102 )
Miễn dịch học ( 30103 )
Thần kinh học (bao gồm cả Tâm sinh lý học) ( 30104 )
Sinh lý học y học ( 30105 )
Mô học ( 30106 )
Hóa học lâm sàng và sinh hóa y học ( 30107 )
Vi sinh vật học y học ( 30108 )
Bệnh học ( 30109 )
Y học cơ sở khác ( 30199 )
Y học lâm sàng ( 302 )
Nam học ( 30201 )
Sản khoa và phụ khoa ( 30202 )
Nhi khoa ( 30203 )
Hệ tim mạch ( 30204 )
Bệnh hệ mạch ngoại biên ( 30205 )
Huyết học và truyền máu ( 30206 )
Hệ hô hấp và các bệnh liên quan ( 30207 )
Điều trị tích cực và hồi sức cấp cứu ( 30208 )
Gây mê ( 30209 )
Chấn thương, Chỉnh hình ( 30210 )
Ngoại khoa (Phẫu thuật) ( 30211 )
Y học hạt nhân và phóng xạ; chụp ảnh y học ( 30212 )
Ghép mô, tạng ( 30213 )
Nha khoa và phẫu thuật miệng ( 30214 )
Da liễu, Hoa liễu ( 30215 )
Dị ứng ( 30216 )
Bệnh về khớp ( 30217 )
Nội tiết và chuyển hoá (bao gồm cả đái tháo đường, rối loạn hoocmon) ( 30218 )
Tiêu hoá và gan mật học ( 30219 )
Niệu học và thận học ( 30220 )
Ung thư học và phát sinh ung thư ( 30221 )
Nhãn khoa. Bệnh mắt ( 30222 )
Tai mũi họng ( 30223 )
Tâm thần học ( 30224 )
Thần kinh học lâm sàng ( 30225 )
Lão khoa, Bệnh người già ( 30226 )
Y học thẩm mỹ, Phẫu thuật thẩm mỹ ( 30227 )
Y học tổng hợp và nội khoa ( 30228 )
Y học bổ trợ và kết hợp ( 30229 )
Y học thể thao, thể dục ( 30230 )
Y học dân tộc; y học cổ truyền ( 30231 )
Y học lâm sàng khác ( 30299 )
Y tế ( 303 )
Khoa học về chăm sóc sức khoẻ và dịch vụ y tế (bao gồm cả quản trị bệnh viện, tài chính y tế,..) ( 30301 )
Chính sách và dịch vụ y tế ( 30302 )
Điều dưỡng ( 30303 )
Dinh dưỡng; Khoa học về ăn kiêng ( 30304 )
Y tế môi trường và công cộng ( 30305 )
Y học nhiệt đới ( 30306 )
Ký sinh trùng học ( 30307 )
Bệnh truyền nhiễm ( 30308 )
Dịch tễ học ( 30309 )
Sức khoẻ nghề nghiệp; tâm lý ung thư học, Hiệu quả chính sách và xã hội của nghiên cứu y sinh học ( 30310 )
Sức khoẻ sinh sản ( 30312 )
Đạo đức học trong y học ( 30313 )
Lạm dụng thuốc; Nghiện và cai nghiện. ( 30314 )
Các vấn đề y tế khác ( 30399 )
Dược học ( 304 )
Dược lý học ( 30401 )
Dược học lâm sàng và điều trị ( 30402 )
Dược liệu học; Cây thuốc; Con thuốc; Thuốc Nam, thuốc dân tộc ( 30403 )
Hoá dược học ( 30404 )
Kiểm nghiệm thuốc và Độc chất học (bao gồm cả độc chất học lâm sàng) ( 30405 )
Dược học khác ( 30499 )
Công nghệ sinh học trong y học ( 305 )
Công nghệ sinh học liên quan đến y học, y tế ( 30501 )
Công nghệ sinh học liên quan đến thao tác với các tế bào, mô, cơ quan hay toàn bộ sinh vật (hỗ trợ sinh sản); công nghệ tế bào gốc ( 30502 )
Công nghệ liên quan đến xác định chức năng của ADN, protein, enzym và tác động của chúng tới việc phát bệnh; đảm bảo sức khỏe (bao gồm cả chẩn đoán gen, các can thiệp điều trị trên cơ sở gen (dược phẩm trên cơ sở gen (pharmacogenomics) các liệu pháp điều trị trên cở sở gen),... ( 30503 )
Vật liệu sinh học liên quan đến cấy ghép trong y học, thiết bị, cảm biến y học) ( 30504 )
Đạo đức học trong công nghệ sinh học y học ( 30505 )
Công nghệ sinh học y học khác ( 30599 )
Khoa học y, dược khác ( 399 )
Pháp y ( 39901 )
Y học thảm hoạ ( 39902 )
Y học hàng không, vũ trụ ( 39903 )
Quân y; Y tế quốc phòng ( 39904 )
Y học, y tế và dược chưa xếp vào mục nào khác ( 39999 )
Khoa học nông nghiệp ( 4 )
Trồng trọt ( 401 )
Nông hoá ( 40101 )
Thổ nhưỡng học ( 40102 )
Cây lương thực và cây thực phẩm ( 40103 )
Cây rau, cây hoa và cây ăn quả ( 40104 )
Cây công nghiệp và cây thuốc ( 40105 )
Bảo vệ thực vật ( 40106 )
Bảo quản và chế biến nông sản ( 40107 )
Khoa học công nghệ trồng trọt khác ( 40199 )
Chăn nuôi ( 402 )
Sinh lý và hoá sinh động vật nuôi ( 40201 )
Di truyền và nhân giống động vật nuôi ( 40202 )
Thức ăn và dinh dưỡng cho động vật nuôi ( 40203 )
Nuôi dưỡng động vật nuôi ( 40204 )
Bảo vệ động vật nuôi ( 40205 )
Sinh trưởng và phát triển của động vật nuôi ( 40206 )
Khoa học công nghệ chăn nuôi khác ( 40299 )
Thú y ( 403 )
Y học thú y ( 40301 )
Gây mê và điều trị tích cực thú y ( 40302 )
Dịch tễ học thú y ( 40303 )
Miễn dịch học thú y ( 40304 )
Giải phẫu học và sinh lý học thú y ( 40305 )
Bệnh học thú y ( 40306 )
Vi sinh vật học thú y (trừ vi rút học thú y) ( 40307 )
Ký sinh trùng học thú y ( 40308 )
Sinh học phóng xạ và chụp ảnh ( 40309 )
Vi rút học thú y ( 40310 )
Phẫu thuật thú y ( 40311 )
Dược học thú ý ( 40312 )
Khoa học công nghệ thú y khác ( 40399 )
Lâm nghiệp ( 404 )
Lâm sinh ( 40401 )
Tài nguyên rừng ( 40402 )
Quản lý và bảo vệ rừng ( 40403 )
Sinh thái và môi trường rừng ( 40404 )
Giống cây rừng ( 40405 )
Nông lâm kết hợp ( 40406 )
Bảo quản và chế biến lâm sản ( 40407 )
Khoa học công nghệ lâm nghiệp khác (Cơ khí lâm nghiệp xếp vào 20305.) ( 40499 )
Thuỷ sản ( 405 )
Sinh lý và dinh dưỡng thuỷ sản ( 40501 )
Di truyền học và nhân giống thuỷ sản ( 40502 )
Bệnh học thuỷ sản ( 40503 )
Nuôi trồng thuỷ sản ( 40504 )
Hệ sinh thái và đánh giá nguồn lợi thuỷ sản ( 40505 )
Quản lý và khai thác thuỷ sản ( 40506 )
Bảo quản và chế biến thuỷ sản ( 40507 )
Khoa học công nghệ thuỷ sản khác ( 40599 )
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp ( 406 )
Công nghệ gen (cây trồng và động vật nuôi); nhân dòng vật nuôi; ( 40601 )
Các công nghệ tế bào trong nông nghiệp ( 40602 )
Các công nghệ enzym và protein trong nông nghiệp ( 40603 )
Các công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp ( 40604 )
Đạo đức học trong công nghệ sinh học nông nghiệp ( 40605 )
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp khác ( 40699 )
Khoa học nông nghiệp khác ( 499 )
Khoa học xã hội ( 5 )
Tâm lý học ( 501 )
Tâm lý học nói chung (bao gồm cả nghiên cứu quan hệ nguời - máy), ( 50101 )
Tâm lý học chuyên ngành (bao gồm cả liệu pháp điều trị rối loạn tâm sinh lý và tinh thần trong học tập, ngôn ngữ, nghe, nhìn, nói...) ( 50102 )
Tâm lý học khác ( 50199 )
Kinh tế và kinh doanh ( 502 )
Kinh tế học; Trắc lượng kinh tế học; Quan hệ sản xuất kinh doanh ( 50201 )
Kinh doanh và quản lý ( 50202 )
Kinh tế học và kinh doanh khác ( 50299 )
Khoa học giáo dục ( 503 )
Khoa học giáo dục học nói chung, bao gồm cả đào tạo, sư phạm học, lý luận giáo dục,.. ( 50301 )
Giáo dục chuyên biệt (theo đối tượng, cho người khuyết tật,...) ( 50302 )
Các vấn đề khoa học giáo dục khác ( 50399 )
Xã hội học ( 504 )
Xã hội học nói chung ( 50401 )
Nhân khẩu học ( 50402 )
Nhân chủng học ( 50403 )
Dân tộc học ( 50404 )
Xã hội học chuyên đề; Khoa học về giới và phụ nữ; Các vấn đề xã hội Nghiên cứu gia đình và xã hội; Công tác xã hội ( 50405 )
Xã hội học khác ( 50499 )
Pháp luật ( 505 )
Luật học ( 50501 )
Tội phạm học ( 50502 )
Hình phạt học (khoa học về hình phạt) ( 50503 )
Các vấn để pháp luật khác ( 50599 )
Khoa học chính trị ( 506 )
Khoa học chính trị ( 50601 )
Hành chính công và quản lý hành chính ( 50602 )
Lý thuyết tổ chức; Hệ thống chính trị; Đảng chính trị ( 50603 )
Khoa học chính trị khác ( 50699 )
Địa lý kinh tế và xã hội ( 507 )
Khoa học môi trường - các khía cạnh xã hội; (Những khía cạnh địa lý tự nhiên xếp vào mục 105 (Các khoa học trái đất và môi trường liên quan), khía cạnh công nghệ của địa lý xếp vào mục 207 (Kỹ thuật môi trường )) ( 50701 )
Địa lý kinh tế và văn hoá ( 50702 )
Nghiên cứu quy hoạch, phát triển đô thị ( 50703 )
Quy hoạch giao thông và các khía cạnh xã hội của giao thông vận tải (Vấn đề kỹ thuật và công nghệ giao thông vận tải xếp vào mục 20104 (Kỹ thuật giao thông vận tải ) ( 50704 )
Địa lý kinh tế và xã hội khác ( 50799 )
Thông tin đại chúng và truyền thông ( 508 )
Báo chí ( 50801 )
Thông tin học (Khoa học thông tin - các khía cạnh xã hội) (Khía cạnh về tin học và công nghệ thông tin xếp vào mục 10202 (Khoa học thông tin )) ( 50802 )
Khoa học thư viện ( 50803 )
Thông tin đại chúng và truyền thông văn hoá - xã hội ( 50804 )
Thông tin đại chúng và truyền thông khác ( 50899 )
Khoa học xã hội khác ( 599 )
Khoa học nhân văn ( 6 )
Lịch sử và khảo cổ học ( 601 )
Lịch sử Việt Nam ( 60101 )
Lịch sử thế giới; Lịch sử từng nước, từng vùng; từng khu vực ( 60102 )
Khảo cổ học và tiền sử ( 60103 )
Các vấn đề lịch sử và khảo cổ học khác (Lịch sử khoa học và công nghệ xếp vào 603(Triết học, đạo đức học và tôn giáo); Lịch sử của các khoa học chuyên ngành được xếp vào chuyên ngành tương ứng) ( 60199 )
Ngôn ngữ học và văn học ( 602 )
Nghiên cứu chung về ngôn ngữ ( 60201 )
Nghiên cứu ngôn ngữ Việt Nam ( 60202 )
Nghiên cứu ngôn ngữ khác ( 60203 )
Lý luận văn học; Nghiên cứu văn học nói chung ( 60204 )
Nghiên cứu văn học Việt Nam, văn học các dân tộc ít người của Việt Nam ( 60205 )
Nghiên cứu văn học từng dân tộc, từng nước, khu vực khác ( 60206 )
Lý luận văn hoá; Nghiên cứu văn hoá nói chung ( 60207 )
Nghiên cứu văn hóa Việt Nam, văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam ( 60208 )
Các nghiên cứu văn hóa từng dân tộc, từng nước, khu vực khác ( 60209 )
Ngôn ngữ học ứng dụng ( 60210 )
Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa khác ( 60299 )
Triết học, đạo đức học và tôn giáo ( 603 )
Triết học ( 60301 )
Lịch sử và triết học của khoa học và công nghệ ( 60302 )
Đạo đức học (trừ các vấn đề đạo đức học liên quan đến từng ngành cụ thể) ( 60303 )
Thần học ( 60304 )
Nghiên cứu tôn giáo ( 60305 )
Các vấn đề của triết học và tôn giáo khác ( 60399 )
Nghệ thuật ( 604 )
Nghệ thuật và lịch sử nghệ thuật ( 60401 )
Mỹ thuật ( 60402 )
Nghệ thuật kiến trúc ( 60403 )
Nghệ thuật trình diễn (âm nhạc, kịch, múa, hát, xiếc, ...) ( 60404 )
Nghệ thuật dân gian ( 60405 )
Nghệ thuật điện ảnh ( 60406 )
Nghệ thuật truyền thanh, truyền hình ( 60407 )
Các vấn đề nghiên cứu nghệ thuật khác ( 60499 )
Khoa học nhân văn khác ( 699 )
Mã số đề tài:
Thuộc chương trình:
Mã số chương trình:
Cơ quan chủ trì:
select
Sở Tài chính Long An
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học Công nghệ Long An
Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Long An
Viện Công nghệ Thông tin
Trường Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh
Viện Môi trường và Tài nguyên
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Sở Y tế Long An
Trung tâm Y tế dự phòng Long An
Viện Cây ăn quả miền Nam
Sở Công thương tỉnh Long An
Bảo tàng tỉnh Long An
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Long An
Ủy ban nhân dân thành phố Tân An
Khu bảo tồn đất ngập nước Láng Sen
Chi cục Thú y Long An
Trung Tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển Nông nghiệp tỉnh Long An
Trung Tâm Thuỷ sản Long An
Trường Đại học Cần Thơ
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Tân Hưng
Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông
Trung Tâm Khuyến nông Long An
Trung Tâm Kỹ thuật và công nghệ sinh học Tiền Giang
Viện Nghiên cứu ĐBSCL
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công nghệ Long An
Trung Tâm Công nghệ Môi trường
Uỷ Ban nhân nhân huyện Mộc Hoá
Thanh Tra tỉnh Long An
Ủy ban nhân dân huyện Cần Đước
Bệnh vện Đa Khoa tỉnh Long An
Trường Chính trị Long An
Uỷ ban kiểm tra Tỉnh uỷ Long An
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Long An
UBND thành phố Tân An
Trung Tâm Khuyế nông Long An
Trường Đại học Kinh tế - Luật TP. HCM
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Đức Hoà
UBND huyện Mộc Hóa
Trung tâm Khuyến công Long An
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Châu Thành
Chi cục Bảo vệ thực vật Long An
Viện Khoa học năng lượng - Viện KH&CN Việt Nam
Trường Đại học Nông lâm
Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Long An
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn LA
Phòng Kinh tế huyện Mộc Hóa
Sở Lao động -Thương binh và Xã hội
Trung Tâm Khuyến công tỉnh Long An
Ban Dân vận tỉnh ủy Long An
Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý môi trường
Phòng Nôn nghiệp và PTNT huyện Đức Huệ
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Mộc Hoá
Trung Tâm Dịch vụ khoa học Nông nghiệp - ĐH Cần Thơ
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Vĩnh Hưng
Trung tâm Thủy sản Long An
Ban Tổ chức tỉnh ủy Long An
Trung tâm kiến trúc qui hoạch đô thị - nông thôn tỉnh Long An
Trung tâm kiểm định chất lượng công trình xây dựng tỉnh Long An
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi Long An
Viện Nước và Công nghệ môi trường TpHCM
Sở Nội vụ tỉnh Long An
Trung tâm chăm sóc sinh sản Long An
Viện Công nghệ Sinh học - Đại học Cần Thơ
Viện Nghiên cứu Kinh tế phát triển
Trường Đại học Mở
Liên đoàn lao động tỉnh Long An
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đức Huệ
Viện lúa Đồng bằng Sông Cửu Long
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn Mộc Hòa, Vĩnh Hưng, Tân Hưng, Đức Huệ, Bến Lức
Học viện Chính trị Khu vực II
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Long an
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnhLong An
Địa chỉ cơ quan chủ trì:
select
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tây
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Tiền Giang
Tuyên Quang
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hồ Chí Minh
Thừa Thiên - Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
select
quận 1
quận 12
quận Thủ Đức
quận 9
quận Gò Vấp
quận Bình Thạnh
quận Tân Bình
quận Tân Phú
quận Phú Nhuận
quận 2
quận 3
quận 10
quận 11
quận 4
quận 5
quận 6
quận 8
quận Bình Tân
quận 7
huyện Củ Chi
huyện Hóc Môn
huyện Bình Chánh
huyện Nhà Bè
huyện Cần Giờ
select
phường Bình Chiểu
phường Bình Thọ
phường Hiệp Bình Chánh
phường Hiệp Bình Phước
phường Linh Chiểu
phường Linh Đông
phường Linh Tây
phường Linh Trung
phường Linh Xuân
phường Tam Bình
phường Tam Phú
phường Trường Thọ
Cơ quan phối hợp:
CQ cấp trên trực tiếp của CQ chủ trì :
select
Sở Tài chính Long An
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học Công nghệ Long An
Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Long An
Viện Công nghệ Thông tin
Trường Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh
Viện Môi trường và Tài nguyên
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Sở Y tế Long An
Trung tâm Y tế dự phòng Long An
Viện Cây ăn quả miền Nam
Sở Công thương tỉnh Long An
Bảo tàng tỉnh Long An
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Long An
Ủy ban nhân dân thành phố Tân An
Khu bảo tồn đất ngập nước Láng Sen
Chi cục Thú y Long An
Trung Tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển Nông nghiệp tỉnh Long An
Trung Tâm Thuỷ sản Long An
Trường Đại học Cần Thơ
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Tân Hưng
Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông
Trung Tâm Khuyến nông Long An
Trung Tâm Kỹ thuật và công nghệ sinh học Tiền Giang
Viện Nghiên cứu ĐBSCL
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công nghệ Long An
Trung Tâm Công nghệ Môi trường
Uỷ Ban nhân nhân huyện Mộc Hoá
Thanh Tra tỉnh Long An
Ủy ban nhân dân huyện Cần Đước
Bệnh vện Đa Khoa tỉnh Long An
Trường Chính trị Long An
Uỷ ban kiểm tra Tỉnh uỷ Long An
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Long An
UBND thành phố Tân An
Trung Tâm Khuyế nông Long An
Trường Đại học Kinh tế - Luật TP. HCM
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Đức Hoà
UBND huyện Mộc Hóa
Trung tâm Khuyến công Long An
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Châu Thành
Chi cục Bảo vệ thực vật Long An
Viện Khoa học năng lượng - Viện KH&CN Việt Nam
Trường Đại học Nông lâm
Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Long An
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn LA
Phòng Kinh tế huyện Mộc Hóa
Sở Lao động -Thương binh và Xã hội
Trung Tâm Khuyến công tỉnh Long An
Ban Dân vận tỉnh ủy Long An
Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý môi trường
Phòng Nôn nghiệp và PTNT huyện Đức Huệ
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Mộc Hoá
Trung Tâm Dịch vụ khoa học Nông nghiệp - ĐH Cần Thơ
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Vĩnh Hưng
Trung tâm Thủy sản Long An
Ban Tổ chức tỉnh ủy Long An
Trung tâm kiến trúc qui hoạch đô thị - nông thôn tỉnh Long An
Trung tâm kiểm định chất lượng công trình xây dựng tỉnh Long An
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi Long An
Viện Nước và Công nghệ môi trường TpHCM
Sở Nội vụ tỉnh Long An
Trung tâm chăm sóc sinh sản Long An
Viện Công nghệ Sinh học - Đại học Cần Thơ
Viện Nghiên cứu Kinh tế phát triển
Trường Đại học Mở
Liên đoàn lao động tỉnh Long An
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đức Huệ
Viện lúa Đồng bằng Sông Cửu Long
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn Mộc Hòa, Vĩnh Hưng, Tân Hưng, Đức Huệ, Bến Lức
Học viện Chính trị Khu vực II
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Long an
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnhLong An
Cơ quan chủ quản:
select
Sở Tài chính Long An
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học Công nghệ Long An
Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Long An
Viện Công nghệ Thông tin
Trường Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh
Viện Môi trường và Tài nguyên
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Sở Y tế Long An
Trung tâm Y tế dự phòng Long An
Viện Cây ăn quả miền Nam
Sở Công thương tỉnh Long An
Bảo tàng tỉnh Long An
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Long An
Ủy ban nhân dân thành phố Tân An
Khu bảo tồn đất ngập nước Láng Sen
Chi cục Thú y Long An
Trung Tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển Nông nghiệp tỉnh Long An
Trung Tâm Thuỷ sản Long An
Trường Đại học Cần Thơ
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Tân Hưng
Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông
Trung Tâm Khuyến nông Long An
Trung Tâm Kỹ thuật và công nghệ sinh học Tiền Giang
Viện Nghiên cứu ĐBSCL
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công nghệ Long An
Trung Tâm Công nghệ Môi trường
Uỷ Ban nhân nhân huyện Mộc Hoá
Thanh Tra tỉnh Long An
Ủy ban nhân dân huyện Cần Đước
Bệnh vện Đa Khoa tỉnh Long An
Trường Chính trị Long An
Uỷ ban kiểm tra Tỉnh uỷ Long An
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Long An
UBND thành phố Tân An
Trung Tâm Khuyế nông Long An
Trường Đại học Kinh tế - Luật TP. HCM
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Đức Hoà
UBND huyện Mộc Hóa
Trung tâm Khuyến công Long An
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Châu Thành
Chi cục Bảo vệ thực vật Long An
Viện Khoa học năng lượng - Viện KH&CN Việt Nam
Trường Đại học Nông lâm
Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Long An
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn LA
Phòng Kinh tế huyện Mộc Hóa
Sở Lao động -Thương binh và Xã hội
Trung Tâm Khuyến công tỉnh Long An
Ban Dân vận tỉnh ủy Long An
Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý môi trường
Phòng Nôn nghiệp và PTNT huyện Đức Huệ
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Mộc Hoá
Trung Tâm Dịch vụ khoa học Nông nghiệp - ĐH Cần Thơ
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Vĩnh Hưng
Trung tâm Thủy sản Long An
Ban Tổ chức tỉnh ủy Long An
Trung tâm kiến trúc qui hoạch đô thị - nông thôn tỉnh Long An
Trung tâm kiểm định chất lượng công trình xây dựng tỉnh Long An
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi Long An
Viện Nước và Công nghệ môi trường TpHCM
Sở Nội vụ tỉnh Long An
Trung tâm chăm sóc sinh sản Long An
Viện Công nghệ Sinh học - Đại học Cần Thơ
Viện Nghiên cứu Kinh tế phát triển
Trường Đại học Mở
Liên đoàn lao động tỉnh Long An
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đức Huệ
Viện lúa Đồng bằng Sông Cửu Long
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn Mộc Hòa, Vĩnh Hưng, Tân Hưng, Đức Huệ, Bến Lức
Học viện Chính trị Khu vực II
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Long an
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnhLong An
Tổng kinh phí dự kiến:
(VND)
Ngân sách Nhà nước:
(VND)
Thời gian dự kiến thực hiện:
(tháng)
Ngày bắt đầu:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Ngày kết thúc:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Ngày gia hạn lần 1:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Ngày gia hạn lần 2:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Ngày gia hạn lần 3:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Chủ nhiệm, đồng chủ nhiệm:
Họ tên
Học hàm học vị
Giới tính
Số điện thoại
Email
Chủ nhiệm
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
Chủ nhiệm mới
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
Đồng chủ nhiệm
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
Địa chỉ chủ nhiệm:
select
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tây
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Tiền Giang
Tuyên Quang
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hồ Chí Minh
Thừa Thiên - Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
select
thành phố Tân An
huyện Tân Hưng
huyện Vĩnh Hưng
huyện Mộc Hóa
huyện Tân Thạnh
huyện Thạnh Hóa
huyện Đức Huệ
huyện Đức Hòa
huyện Bến Lức
huyện Thủ Thừa
huyện Tân Trụ
huyện Cần Đước
huyện Cần Giuộc
huyện Châu Thành
select
Địa chỉ chủ nhiệm mới:
select
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tây
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Tiền Giang
Tuyên Quang
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hồ Chí Minh
Thừa Thiên - Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
select
thành phố Tân An
huyện Tân Hưng
huyện Vĩnh Hưng
huyện Mộc Hóa
huyện Tân Thạnh
huyện Thạnh Hóa
huyện Đức Huệ
huyện Đức Hòa
huyện Bến Lức
huyện Thủ Thừa
huyện Tân Trụ
huyện Cần Đước
huyện Cần Giuộc
huyện Châu Thành
select
Địa chỉ đồng chủ nhiệm:
select
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tây
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Tiền Giang
Tuyên Quang
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hồ Chí Minh
Thừa Thiên - Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
select
thành phố Tân An
huyện Tân Hưng
huyện Vĩnh Hưng
huyện Mộc Hóa
huyện Tân Thạnh
huyện Thạnh Hóa
huyện Đức Huệ
huyện Đức Hòa
huyện Bến Lức
huyện Thủ Thừa
huyện Tân Trụ
huyện Cần Đước
huyện Cần Giuộc
huyện Châu Thành
select
Cá nhân tham gia nghiên cứu:
Stt
Tên cá nhân tham gia
Học hàm học vị
Giới tính
Xóa
1
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
2
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
3
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
4
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
5
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
6
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
7
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
8
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
9
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
10
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
11
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
12
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
13
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
14
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
15
.
(*)
select
Nghệ sĩ
Thiếu tá
Bác sĩ
Bác sĩ CK2
Bác sĩ CK1
Y sĩ
Cán bộ nông nghiệp
Kỹ thuật viên
Bác sĩ thú y
Thạc sĩ thú y
PGS.TS
GS.TS
Kiến trúc sư
Dược sĩ
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học
Thạc sĩ
Cử nhân
Nghiên cứu sinh
Kỹ sư
select
Nam
Nữ
Kinh phí bổ sung :
Stt
Bổ sung kinh phí
Giá trị (đồng)
Ngày bổ sung
Xóa
1
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
2
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
3
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
4
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
5
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Đợt quyết toán:
Stt
Quyết toán
Giá trị (đồng)
Ngày quyết toán
Xóa
1
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
2
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
3
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
4
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
5
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
6
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
7
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
8
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
9
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
10
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Kinh phí còn lại:
đ
Tiến độ thực hiện:
Stt
Tiến độ thực hiện
Ngày báo cáo
Tập tin đính kèm
Xóa
1
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
2
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
3
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
4
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
5
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
6
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
7
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
8
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
9
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
10
.
(*)
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Tóm tắt nội dung nghiên cứu:
Những sản phẩm dự kiến:
Từ khóa chủ đề:
Nơi lưu giữ đề cương:
Người xử lý thông tin:
select
Lê Thị Minh Lý (Nữ)
Phan Thúc Khanh (Nam)
Trần Minh Khánh (Nam)
Lê Thị Thanh Hương (Nữ)
Lê Phát Quới (Nam)
Người kiểm tra:
select
Lê Thị Minh Lý (Nữ)
Phan Thúc Khanh (Nam)
Trần Minh Khánh (Nam)
Lê Thị Thanh Hương (Nữ)
Lê Phát Quới (Nam)
Người nhập máy:
select
Lê Thị Minh Lý (Nữ)
Phan Thúc Khanh (Nam)
Trần Minh Khánh (Nam)
Lê Thị Thanh Hương (Nữ)
Lê Phát Quới (Nam)
Tình trạng:
select
Mới
Đang thực hiện
Đã nghiệm thu
Quá hạn
Tập tin đính kèm:
Thông tin kết quả đề tài dự án
Tên tệp toàn văn:
Nơi viết báo cáo:
Số trang:
Ký hiệu kho:
Năm viết báo cáo:
select
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
Người xử lý thông tin:
select
Lê Thị Minh Lý (Nữ)
Phan Thúc Khanh (Nam)
Trần Minh Khánh (Nam)
Lê Thị Thanh Hương (Nữ)
Lê Phát Quới (Nam)
Người kiểm tra:
select
Lê Thị Minh Lý (Nữ)
Phan Thúc Khanh (Nam)
Trần Minh Khánh (Nam)
Lê Thị Thanh Hương (Nữ)
Lê Phát Quới (Nam)
Người nhập máy:
select
Lê Thị Minh Lý (Nữ)
Phan Thúc Khanh (Nam)
Trần Minh Khánh (Nam)
Lê Thị Thanh Hương (Nữ)
Lê Phát Quới (Nam)
Tổng kinh phí thực hiện:
(VND)
Ngân sách Nhà nước:
(VND)
Thời gian thực hiện:
(tháng)
Ngày bắt đầu:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Ngày kết thúc:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Quyết định thành lập HĐNT số:
Ngày họp HĐNT:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Nơi họp HĐNT:
Xếp loại:
select
Xuất sắc
Khá
Đạt
Không đạt
Tóm tắt kết quả:
Các sản phẩm giao nộp:
Ngày nộp hồ sơ đăng ký KQNC:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Ngày cấp đăng ký KQNC:
RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<
<
Tháng Mười Một 2024
>
<<
Tháng Mười Một 2024
H
B
T
N
S
B
C
44
28
29
30
31
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
1
49
2
3
4
5
6
7
8
Số GCN đăng ký giao nộp KQNC:
Số biên bản thanh lý HĐ:
Tập tin đính kèm:
Chọn file để upload (.jpeg,.jpg,.png,.doc,.docx,.xls,.xlsx,.pdf,.rar)